--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obstructer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
invitation
:
sự mời, lời mời, giấy mời
+
protruding
:
thò ra, nhô ra, lồi raprotruding forehead trán nhô (dô)protruding eyes mắt lồi
+
thí nghiệm
:
experiment
+
forehanded
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
+
grumpiness
:
tính hay gắt gỏng; tính cục cằn