--

protruding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protruding

Phát âm : /protruding/

+ tính từ

  • thò ra, nhô ra, lồi ra
    • protruding forehead
      trán nhô (dô)
    • protruding eyes
      mắt lồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protruding"
  • Những từ có chứa "protruding" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khểnh
Lượt xem: 476