--

continuant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuant

Phát âm : /kən'tinjuənt/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) phụ âm xát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuant"
Lượt xem: 838