continuant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuant
Phát âm : /kən'tinjuənt/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phụ âm xát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fricative sibilant spirant strident continuant consonant - Từ trái nghĩa:
stop consonant stop occlusive plosive consonant plosive speech sound plosive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuant":
containment continent continuant continuity continued continued contaminant - Những từ có chứa "continuant":
continuant continuant consonant
Lượt xem: 838