ocean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocean
Phát âm : /'ouʃn/
+ danh từ
- đại dương, biển
- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)
- khoảng mênh mông (cỏ...)
- oceans of money
vô vàn tiền
- oceans of money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocean"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ocean":
oaken ocean oceanian ogam ogham oxen - Những từ có chứa "ocean":
interoceanic ocean ocean greyhound ocean lane ocean liner ocean tramp ocean-going oceanian oceanic oceanid more... - Những từ có chứa "ocean" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại dương băng dương trùng dương hải dương bỏ Duy Tân
Lượt xem: 1263