ogam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ogam
Phát âm : /'ɔgəm/ Cách viết khác : (ogam) /'ɔgəm/
+ danh từ
- chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ogam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ogam":
oakum ocean ogam ogham oxen - Những từ có chứa "ogam":
allogamous allogamy anisogametic anisogamic apogametic apogamic apogamy autogamous autogamy cleistogamic more...
Lượt xem: 456