ocellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocellate
Phát âm : /'ɔsəleit/ Cách viết khác : (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'
+ tính từ
- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocellate"
Lượt xem: 408