osculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osculate
Phát âm : /'ɔskjuleit/
+ động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
- (sinh vật học) cùng chung tính chất
- (toán học) mật tiếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "osculate":
occult ocellate oculat oculated oscillate osculate oxalate - Những từ có chứa "osculate":
inosculate interosculate osculate
Lượt xem: 453