--

osculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osculate

Phát âm : /'ɔskjuleit/

+ động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
  • (sinh vật học) cùng chung tính chất
  • (toán học) mật tiếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osculate"
Lượt xem: 443