ocular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocular
Phát âm : /'ɔkjulə/
+ tính từ
- (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
- ocular demonstration
lối chứng minh đập vào mắt tôi
- ocular demonstration
+ danh từ
- (vật lý) kính mắt thị kính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ocular":
ocular ogler oscular - Những từ có chứa "ocular":
bilocular binocular binoculars interocular jocular jocularity locular monocular ocular ocularist more...
Lượt xem: 467