odorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: odorous
Phát âm : /'oudərəs/
+ tính từ
- (thơ ca) (như) odoriferous
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
odoriferous perfumed scented sweet sweet-scented sweet-smelling - Từ trái nghĩa:
odorless odourless inodorous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "odorous"
- Những từ có chứa "odorous":
inodorous inodorousness malodorous malodorousness odorous
Lượt xem: 373