scented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scented
Phát âm : /'sentid/
+ tính từ
- ướp nước hoa, xức nước hoa
- có mùi thơm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
odoriferous odorous perfumed sweet sweet-scented sweet-smelling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scented":
sainted scant scanty scend scent scented senate send sennet sent more... - Những từ có chứa "scented":
almond-scented anise-scented apple-scented balsam-scented candy-scented cedar-scented cinnamon-scented clove-scented ginger-scented honey-scented more... - Những từ có chứa "scented" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chè hương ngạt ngào
Lượt xem: 500