oiliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oiliness
Phát âm : /'ɔilinis/
+ danh từ
- tính chất nhờn
- tính chất có dầu
- sự trơn tru, sự trôi chảy
- tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fulsomeness oleaginousness smarminess unctuousness unction greasiness
Lượt xem: 408