fulsomeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulsomeness
Phát âm : /'fulsəmnis/
+ danh từ
- tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)
- tính chất đê tiện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oiliness oleaginousness smarminess unctuousness unction smarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulsomeness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fulsomeness":
falseness fulsomeness
Lượt xem: 349