omen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omen
Phát âm : /'oumən/
+ danh từ
- điềm
- a good omen
điềm tốt
- a bad omen
điềm xấu
- a good omen
+ ngoại động từ
- báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
portent presage prognostic prognostication prodigy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "omen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "omen":
ohm omen on one onion own - Những từ có chứa "omen":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abdomen agnomen awesomeness cognomen comenius commission on the status of women conservation of momentum crataegus tomentosa cumbersomeness more... - Những từ có chứa "omen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cát hung mộng triệu cát tường báo mộng nặng vía bấm giờ âm dương Hà Nội
Lượt xem: 837