prognostic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prognostic
Phát âm : /prognostic/
+ tính từ
- (y học) đoán trước, tiên lượng
+ danh từ
- điềm báo trước, triệu chứng
- a prognostic of failure
điềm báo trước, sự thất bại
- a prognostic of failure
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
predictive prognosticative omen portent presage prognostication prodigy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prognostic"
- Những từ có chứa "prognostic":
prognostic prognosticable prognosticate prognostication prognosticative prognosticator prognosticatory
Lượt xem: 404