prodigy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prodigy
Phát âm : /prodigy/
+ danh từ
- người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
- an infant prodigy
một thần đồng
- an infant prodigy
- (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
- a prodigy violonist
một nhạc sĩ viôlông thần đồng
- a prodigy violonist
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
omen portent presage prognostic prognostication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prodigy"
Lượt xem: 661