onslaught
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onslaught
Phát âm : /'ɔnslɔ:t/
+ danh từ
- sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barrage bombardment outpouring attack onset onrush
Lượt xem: 547