barrage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrage
Phát âm : /'bærɑ:ʤ/
+ danh từ
- đập nước
- vật chướng ngại
- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
- anti-aircraft barrage
hàng rào súng cao xạ
- balloon barrage
hàng rào bóng phòng không
- box barrage
hàng rào pháo ba phía
- creeping barrage
hàng rào pháo di động
- anti-aircraft barrage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barrage fire battery bombardment shelling outpouring onslaught bombard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barrage"
Lượt xem: 1001