--

bombardment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bombardment

Phát âm : /bɔm'bɑ:dmənt/

+ danh từ

  • sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
    • preliminatry bombardment
      (quân sự) sự bắn phá dọn đường
    • nuclear bombardment
      (vật lý) sự bắn phá hạt nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bombardment"
Lượt xem: 577