onus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onus
Phát âm : /'ounəs/
+ danh từ
- nhiệm vụ, trách nhiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burden load encumbrance incumbrance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "onus":
ominous once onus onymous onyx ounce - Những từ có chứa "onus":
bonus clonus coregonus coregonus artedi coregonus clupeaformis Cronus dendroctonus dendroctonus rufipennis onus
Lượt xem: 466