open-eared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-eared
Phát âm : /'oupn'iəd/
+ tính từ
- chăm chú
- to listen open-eared to someone
chăm chú nghe ai
- to listen open-eared to someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-eared"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-eared":
open-eared open-hearted - Những từ có chứa "open-eared" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài trời hé him him bỏ ngỏ giãi sáng tai hở môi ngỏ khoát đạt hoác more...
Lượt xem: 129