open-hearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-hearted
Phát âm : /'oupən,hɑ:tid/
+ tính từ
- cởi mở, thành thật, chân thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-hearted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-hearted":
open-eared open-hearted - Những từ có chứa "open-hearted":
open-hearted open-heartedness - Những từ có chứa "open-hearted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhát gan cởi mở bắt chuyện sởn sơ bóng vía ngoài trời hé him him bỏ ngỏ giãi more...
Lượt xem: 210