open-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-eyed
Phát âm : /'oupn'aid/
+ tính từ
- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)
- to gaze open-eyed at somebody
trố mắt nhìn ai
- to gaze open-eyed at somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
argus-eyed vigilant wakeful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-eyed"
Lượt xem: 404