--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
opprobrium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
opprobrium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opprobrium
Phát âm : /ə'proubriəm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
điều sỉ nhục, điều nhục nhã
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
infamy
obloquy
Từ trái nghĩa:
fame
celebrity
renown
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
opprobrium
:
điều sỉ nhục, điều nhục nhã