oratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oratory
Phát âm : /'ɔrətəri/
+ danh từ
- nhà thờ nhỏ
- nhà thờ riêng
+ danh từ
- nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện
- văn hùng hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oratory":
orator oratorio oratory - Những từ có chứa "oratory":
corroboratory defense laboratory department of defense laboratory system exploratory laboratory laboratory school moratory oratory stump oratory
Lượt xem: 438