--

orderly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orderly

Phát âm : /'ɔ:dəli/

+ tính từ

  • thứ tự, ngăn nắp
  • phục tùng kỷ luật
  • (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
    • orderly book
      sổ nhật lệnh
    • orderly officer
      sĩ quan trực nhật
    • orderly room
      bàn giấy đại đội (ở trại)

+ danh từ

  • lính liên lạc
  • người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
  • công nhân quét đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orderly"
Lượt xem: 644