--

neat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neat

Phát âm : /ni:t/

+ tính từ

  • sạch gọn, ngăn nắp
    • a neat room
      một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
    • as neat as a new pin
      sạch gọn như li như lau
  • rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
    • a neat handwriting
      chữ viết rõ ràng
    • a neat answer
      một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
  • khéo, tinh xảo (đồ vật)
    • a neat piece of handwork
      một đồ thủ công khéo
  • giản dị và trang nhã (quần áo)
    • a neat dress
      bộ quần áo giản dị và trang nhã
  • nguyên chất, không pha (ượu)
    • neat whisky
      rượu uytky không pha

+ danh từ, số nhiều không đổi

  • trâu bò, thú nuôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neat"
Lượt xem: 1506