neat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neat
Phát âm : /ni:t/
+ tính từ
- sạch gọn, ngăn nắp
- a neat room
một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
- as neat as a new pin
sạch gọn như li như lau
- a neat room
- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
- a neat handwriting
chữ viết rõ ràng
- a neat answer
một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
- a neat handwriting
- khéo, tinh xảo (đồ vật)
- a neat piece of handwork
một đồ thủ công khéo
- a neat piece of handwork
- giản dị và trang nhã (quần áo)
- a neat dress
bộ quần áo giản dị và trang nhã
- a neat dress
- nguyên chất, không pha (ượu)
- neat whisky
rượu uytky không pha
- neat whisky
+ danh từ, số nhiều không đổi
- bò
- trâu bò, thú nuôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neat":
naiad natty neat neath neddy need needy net newt nide more... - Những từ có chứa "neat":
beneath cnemidophorus sexlineatus cuneate cuneate leaf delineate delineated delineation delineative delineator interlineate more... - Những từ có chứa "neat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gọn đánh đống phẳng phiu dây mũi ngay ngắn phăng phắt bếp núc
Lượt xem: 1589