--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ organisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
antiknocking
:
ngăn chặn, xóa bỏ sự roóc máy (kích nổ) trong các động cơ đốt cháy
+
putrefaction
:
sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa
+
organization
:
sự tổ chức, sự cấu tạo
+
commendation
:
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
+
dreadfulness
:
Sự khiếp sợ, sự hoảng sợ