oriental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oriental
Phát âm : /,ɔ:ri'entl/
+ tính từ
- ở phương đông
+ danh từ
- người phương đông
- lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Oriental oriental person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oriental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oriental":
oriental ornamental - Những từ có chứa "oriental":
oriental oriental stitch orientalism orientalist orientalize - Những từ có chứa "oriental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông y đông dược
Lượt xem: 1191