osculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osculation
Phát âm : /,ɔskju'leiʃn/
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít
- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn
- (toán học) sự mật tiếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osculation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "osculation":
occultation oscillation osculation - Những từ có chứa "osculation":
inosculation interosculation osculation
Lượt xem: 319