buss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buss
Phát âm : /bʌs/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) hôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kiss osculation snog osculate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buss":
back bag bake base bases bash basic basis bask bass more... - Những từ có chứa "buss":
blunderbuss buss claude achille debussy claude achille debussy debussing point debussy
Lượt xem: 345