pompousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pompousness
Phát âm : /'pɔm'pɔsiti/ Cách viết khác : (pompousness) /'pɔmpəsnis/
+ danh từ
- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng
- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)
- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ostentation ostentatiousness pomposity pretentiousness puffiness splashiness inflation
Lượt xem: 338