other-world
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: other-world
Phát âm : /'ʌðəwə:ld/ Cách viết khác : (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
+ tính từ
- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "other-world"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "other-world":
other world other-world - Những từ có chứa "other-world":
other-world other-worldly - Những từ có chứa "other-world" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cõi chào đời bốn biển giới gầm trời âm dương ngủ khì đủ điều Nguyễn Du thế gian more...
Lượt xem: 370