outflank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outflank
Phát âm : /aut'flæɳk/
+ ngoại động từ
- đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
- dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khôn hơn, láu hơn
Từ liên quan
Lượt xem: 399