--

outdo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outdo

Phát âm : /aut'du:/

+ ngoại động từ outdid, outdone

  • vượt, hơn hẳn
  • làm giỏi hơn
    • to outdo oneself
      vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outdo"
Lượt xem: 658