outflown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outflown
Phát âm : /aut'flai/
+ ngoại động từ outflew; outflown
- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay
Lượt xem: 278