output
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: output
Phát âm : /'autput/
+ danh từ
- sự sản xuất
- sản phẩm
- khả năng sản xuất, sảm lượng
- (kỹ thuật) hiệu suất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outturn turnout yield production output signal end product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "output"
Lượt xem: 568