production
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: production
Phát âm : /production/
+ danh từ
- sự đưa ra, sự trình bày
- sự sản xuất, sự chế tạo
- sự sinh
- sản phẩm, tác phẩm
- sản lượng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "production"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "production":
predication prediction production protection - Những từ có chứa "production":
dramatic production mass-production overproduction production reproduction underproduction - Những từ có chứa "production" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sản xuất sản lượng phi sản xuất đẩy mạnh đảm đang biểu đồ đồ thị ngõ hầu kế hoạch hoá chuyên môn hoá more...
Lượt xem: 468