outfit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outfit
Phát âm : /'autfit/
+ danh từ
- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
- carpenter's outfit
bộ đồ nghề thợ mộc
- carpenter's outfit
- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
- (thông tục) tổ, đội (thợ...)
- (quân sự) đơn vị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh
+ ngoại động từ
- cung cấp, trang bị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outfit"
Lượt xem: 1126