--

outbound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbound

Phát âm : /'autbaund/

+ tính từ

  • đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outbound"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outbound"
    outbound outpoint
Lượt xem: 385