oven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oven
Phát âm : /'ʌvn/
+ danh từ
- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oven":
open opine oven ovine ovum - Những từ có chứa "oven":
arteriovenous atrioventricular beethovenian cloven cloven foot cloven hoof cloven-footed coke-oven cotes de provence coven more... - Những từ có chứa "oven" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lò rượu cần
Lượt xem: 505