overblow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overblow
Phát âm : /'ouvə'blou/
+ nội động từ overblew, overblown
- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
+ ngoại động từ
- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overblow"
Lượt xem: 379