information
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: information
Phát âm : /,infə'meinʃn/
+ danh từ
- sự cung cấp tin tức; sự thông tin
- tin tức, tài liệu; kiến thức
- (pháp lý) điều buộc tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
selective information entropy data info
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "information"
- Những từ có chứa "information":
confidential information defense information systems agency defense technical information center disinformation electronic information service information informational misinformation - Những từ có chứa "information" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hồ Chí Minh dò hỏi săn tin chút động tĩnh ban thưởng hỏi vặn thông tin tin đường dây more...
Lượt xem: 414