--

overlie

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overlie

Phát âm : /,ouvə'lai/

+ ngoại động từ overlay overlain

  • đặt lên trên, che, phủ
  • đè chết ngạt (một đứa trẻ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overlie"
Lượt xem: 327