--

overrule

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overrule

Phát âm : /,ouvə'ru:l/

+ ngoại động từ

  • cai trị, thống trị
  • (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

+ nội động từ

  • hơn, thắng thế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overrule"
Lượt xem: 464