overall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overall
Phát âm : /'ouvərɔ:l/
+ tính từ
- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
- an overall view
quang cảnh toàn thể
- an overall solution
giải pháp toàn bộ
- an overall view
+ danh từ
- áo khoác, làm việc
- (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
- (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boilersuit boilers suit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overall"
Lượt xem: 428