--

overall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overall

Phát âm : /'ouvərɔ:l/

+ tính từ

  • toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
    • an overall view
      quang cảnh toàn thể
    • an overall solution
      giải pháp toàn bộ

+ danh từ

  • áo khoác, làm việc
  • (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
  • (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overall"
Lượt xem: 438