overarm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overarm
Phát âm : /'ouvərɑ:m/
+ tính từ & phó từ
- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)
- tay ra ngoài nước (bơi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overhand overhanded - Từ trái nghĩa:
underhand underhanded underarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overarm"
Lượt xem: 437