overshoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overshoot
Phát âm : /'ouvə'ʃu:t/
+ ngoại động từ overshot
- bắn quá đích
- to overshoot the mark
- to overshoot oneself
- cường điệu, phóng đại
- làm quá, vượt quá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overshoot"
Lượt xem: 586