--

overshadow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overshadow

Phát âm : /,ouvə'ʃædou/

+ ngoại động từ

  • che bóng, che mắt
  • làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overshadow"
Lượt xem: 508