overshadow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overshadow
Phát âm : /,ouvə'ʃædou/
+ ngoại động từ
- che bóng, che mắt
- làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overshadow"
Lượt xem: 544