oversight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversight
Phát âm : /'ouvəsaid/
+ danh từ
- sự quên sót; điều lầm lỗi
- sự bỏ đi
- sự giám sát, sự giám thị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lapse supervision supervising superintendence inadvertence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversight"
Lượt xem: 644