overstridden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstridden
Phát âm : /'ouvə'straid/
+ ngoại động từ overstrode overstridden
- vượt, hơn, trội hơn
- đứng giạng háng lên, cưỡi
- khống chế, áp đảo
- bước qua
- bước dài bước hơn
Lượt xem: 295